Có 1 kết quả:
陌生 mò shēng ㄇㄛˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bỡ ngỡ, lạ
Từ điển Trung-Anh
(1) strange
(2) unfamiliar
(2) unfamiliar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0